Có 2 kết quả:

出使 chū shǐ ㄔㄨ ㄕˇ初始 chū shǐ ㄔㄨ ㄕˇ

1/2

chū shǐ ㄔㄨ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go abroad as ambassador
(2) to be sent on a diplomatic mission

chū shǐ ㄔㄨ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) initial
(2) starting (point)